Khái niệm đòn bẩy thay đổi được sử dụng cho Giới hạn rủi ro của Bybit. Điều này có nghĩa là các nhà giao dịch nắm giữ giá trị hợp đồng càng lớn thì đòn bẩy tối đa được cho phép sẽ càng thấp. Nói cách khác, yêu cầu ký quỹ ban đầu tăng dần theo tỷ lệ phần trăm cố định ở mỗi mức tăng cụ thể của mức giá trị hợp đồng. Mỗi cặp giao dịch có tỷ lệ cơ bản cho ký quỹ duy trì cụ thể và các yêu cầu ký quỹ sẽ tăng hoặc giảm tương ứng khi giới hạn rủi ro thay đổi.
Giới hạn rủi ro là một biện pháp quản lý rủi ro nhằm hạn chế mức độ rủi ro của nhà giao dịch. Một vị thế lớn với đòn bẩy cao có thể gây ra tổn thất hợp đồng lớn khi bị thanh lý trong một thị trường biến động mạnh. Tổn thất hợp đồng xảy ra khi vị thế được thanh lý dưới mức giá phá sản và cùng với việc quỹ bảo hiểm cạn kiệt không đủ để hấp thụ toàn bộ tổn thất, hệ thống xếp hạng Tự động Hủy bỏ (ADL) sẽ được kích hoạt. Các nhà giao dịch có vị thế lớn sẽ làm tăng rủi ro ADL cho các nhà giao dịch khác trên sàn giao dịch. Để giảm thiểu khả năng xảy ra ADL, Bybit áp đặt giới hạn rủi ro cho tất cả các tài khoản giao dịch theo giá trị hợp đồng vị thế của họ.
Khi giá trị hợp đồng vị thế tăng lên, yêu cầu ký quỹ duy trì và ký quỹ ban đầu cũng sẽ tăng lên. Người dùng có thể chọn tăng hoặc giảm giới hạn rủi ro thông qua bảng Tổng quan tài sản. Mức giới hạn rủi ro mặc định trên Bybit sẽ luôn bắt đầu từ mức giới hạn rủi ro thấp nhất.
Bybit sẽ thực hiện quy trình thanh lý bậc thang cho các nhà giao dịch sử dụng các giới hạn rủi ro cao hơn và sẽ tự động giảm mức ký quỹ duy trì bằng cách cố gắng giảm mức giới hạn rủi ro xuống mức thấp nhất có thể để tránh thanh lý toàn bộ ngay lập tức vị thế của nhà giao dịch. Để biết thêm chi tiết về quy trình thanh lý, vui lòng nhấn vào đây.
Công thức:
Tên gọi | Công thức | Eg:BTCUSDT(Tổng Giá trị vị thế 3,200,000 USDT, do đó giới hạn phải tăng lên 1 lần) |
Giới hạn Rủi ro mới(RL) | Giá trị gốc RL + (Số lượng tăng dần *RL giá trị tăng dần) | 2,000,000 + (1*2,000,000)= 4,000,000 USDT |
Ký quỹ Duy trì mới(MM) % | Tỷ lệ cơ bản MM + (Số lần tăng* Tỷ lệ tăng MM) | 0.5% + (1*0.5%)= 1% |
Ký quỹ Ban đầu mới (IM) % | Tỷ lệ cơ bản IM + (Số lần tăng* Tỷ lệ tăng IM) | 1% + (1*0.75%)= 1.75% |
Ký quỹ Duy trì Mới | MM% mới * Tổng Giá trị Vị thế | 1% * 3,200,000 = 32,000 USDT |
Sau đây là các thông số thể hiện giới hạn rủi ro cho:
BTCUSDT
Bậc | Giá trị Vị thế | Ký quỹ Duy trì | Ký quỹ Ban đầu | Đòn bẩy Tối đa |
1 |
2,000,000 |
0.50% |
1.00% |
100 |
2 |
4,000,000 |
1.00% |
1.75% |
57.14 |
3 |
6,000,000 |
1.50% |
2.50% |
40.00 |
4 |
8,000,000 |
2.00% |
3.25% |
30.77 |
5 |
10,000,000 |
2.50% |
4.00% |
25.00 |
6 |
12,000,000 |
3.00% |
4.75% |
21.05 |
7 |
14,000,000 |
3.50% |
5.50% |
18.18 |
8 |
16,000,000 |
4.00% |
6.25% |
16.00 |
9 |
18,000,000 |
4.50% |
7.00% |
14.29 |
10 |
20,000,000 |
5.00% |
7.75% |
12.90 |
11 |
22,000,000 |
5.50% |
8.50% |
11.76 |
12 |
24,000,000 |
6.00% |
9.25% |
10.81 |
13 |
26,000,000 |
6.50% |
10.00% |
10.00 |
14 |
28,000,000 |
7.00% |
10.75% |
9.30 |
15 |
30,000,000 |
7.50% |
11.50% |
8.70 |
16 |
32,000,000 |
8.00% |
12.25% |
8.16 |
17 |
34,000,000 |
8.50% |
13.00% |
7.69 |
18 |
36,000,000 |
9.00% |
13.75% |
7.27 |
19 |
38,000,000 |
9.50% |
14.50% |
6.90 |
20 |
40,000,000 |
10.00% |
15.25% |
6.56 |
21 |
42,000,000 |
10.50% |
16.00% |
6.25 |
22 |
44,000,000 |
11.00% |
16.75% |
5.97 |
23 |
46,000,000 |
11.50% |
17.50% |
5.71 |
24 |
48,000,000 |
12.00% |
18.25% |
5.48 |
25 |
50,000,000 |
12.50% |
19.00% |
5.26 |
26 |
52,000,000 |
13.00% |
19.75% |
5.06 |
27 |
54,000,000 |
13.50% |
20.50% |
4.88 |
28 |
56,000,000 |
14.00% |
21.25% |
4.71 |
29 |
58,000,000 |
14.50% |
22.00% |
4.55 |
30 |
60,000,000 |
15.00% |
22.75% |
4.40 |
ETHUSDT
Bậc | Giá trị Vị thế | Ký quỹ Duy trì | Ký quỹ Ban đầu | Đòn bẩy Tối đa |
1 |
600,000 |
0.50% |
1.00% |
100 |
2 |
1,000,000 |
1.00% |
2.00% |
50 |
3 |
2,000,000 |
1.50% |
2.75% |
36.36 |
4 |
3,000,000 |
2.00% |
3.50% |
28.57 |
5 |
4,000,000 |
2.50% |
4.25% |
23.53 |
6 |
5,000,000 |
3.00% |
5.00% |
20.00 |
7 |
6,000,000 |
3.50% |
5.75% |
17.39 |
8 |
7,000,000 |
4.00% |
6.50% |
15.38 |
9 |
8,000,000 |
4.50% |
7.25% |
13.79 |
10 |
9,000,000 |
5.00% |
8.00% |
12.50 |
11 |
10,000,000 |
5.50% |
8.75% |
11.43 |
12 |
11,000,000 |
6.00% |
9.50% |
10.53 |
13 |
12,000,000 |
6.50% |
10.25% |
9.76 |
14 |
13,000,000 |
7.00% |
11.00% |
9.09 |
15 |
14,000,000 |
7.50% |
11.75% |
8.51 |
16 |
15,000,000 |
8.00% |
12.50% |
8.00 |
17 |
16,000,000 |
8.50% |
13.25% |
7.55 |
18 |
17,000,000 |
9.00% |
14.00% |
7.14 |
19 |
18,000,000 |
9.50% |
14.75% |
6.78 |
20 |
19,000,000 |
10.00% |
15.50% |
6.45 |
21 |
20,000,000 |
10.50% |
16.25% |
6.15 |
22 |
21,000,000 |
11.00% |
17.00% |
5.88 |
23 |
22,000,000 |
11.50% |
17.75% |
5.63 |
24 |
23,000,000 |
12.00% |
18.50% |
5.41 |
25 |
24,000,000 |
12.50% |
19.25% |
5.19 |
26 |
25,000,000 |
13.00% |
20.00% |
5.00 |
SOLUSDT/LTCUSDT/BCHUSDT/XRPUSDT/EOSUSDT/BNBUSDT/BITUSDT/ADAUSDT/MATICUSDT/SHIB1000USDT/SANDUSDT/GALAUSDT/AVAXUSDT/INKUSDT/APEUSDT/GMTUSDT/GALUSDT/GSTUSDT/ATOMUSDT/AXSUSDT/NEARUSDT/ETCUSDT/DOTUSDT/DOGEUSDT/FTMUSDT/FITFIUSDT/OPUSDT
Bậc | Giá trị Vị thế | Ký quỹ Duy trì | Ký quỹ Ban đầu | Đòn bẩy Tối đa |
1 | 200,000 | 1.00% | 2% | 50 |
2 | 400,000 | 1.50% | 3% | 33.33 |
3 | 600,000 | 2.00% | 4% | 25 |
4 | 800,000 | 2.50% | 5% | 20 |
5 | 1,000,000 | 3.00% | 6% | 16.67 |
6 | 1,200,000 | 3.50% | 7% | 14.29 |
7 | 1,400,000 | 4.00% | 8% | 12.5 |
8 | 1,600,000 | 4.50% | 9% | 11.11 |
9 | 1,800,000 | 5.00% | 10% | 10 |
10 | 2,000,000 | 5.50% | 11% | 9.09 |
11 | 2,200,000 | 6.00% | 12% | 8.33 |
12 | 2,400,000 | 6.50% | 13% | 7.69 |
13 | 2,600,000 | 7.00% | 14% | 7.14 |
14 | 2,800,000 | 7.50% | 15% | 6.67 |
15 | 3,000,000 | 8.00% | 16% | 6.25 |
16 | 3,200,000 | 8.50% | 17% | 5.89 |
17 | 3,400,000 | 9.00% | 18% | 5.56 |
18 | 3,600,000 | 9.50% | 19% | 5.27 |
19 | 3,800,000 | 10.00% | 20% | 5 |
20 | 4,000,000 | 10.50% | 21% | 4.77 |
21 | 4,200,000 | 11.00% | 22% | 4.55 |
22 | 4,400,000 | 11.50% | 23% | 4.35 |
23 | 4,600,000 | 12.00% | 24% | 4.17 |
24 | 4,800,000 | 12.50% | 25% | 4 |
25 | 5,000,000 | 13.00% | 26% | 3.85 |
MANAUSDT/UNIUSDT/XTZUSDT/ONEUSDT/SUSHIUSDT/OGNUSDT/BAKEUSDT/TOMOUSDT/DARUSDT/AAVEUSDT/FILUSDT/RUNEUSDT/CHZUSDT/IOSTUSDT/WAVESUSDT/KNCUSDT/ZILUSDT
Bậc | Giá trị Vị thế | Ký quỹ Duy trì | Ký quỹ Ban đầu | Đòn bẩy Tối đa |
1 | 200,000 | 2.00% | 4% | 25 |
2 | 400,000 | 2.50% | 5% | 20 |
3 | 600,000 | 3.00% | 6% | 16.67 |
4 | 800,000 | 3.50% | 7% | 14.29 |
5 | 1,000,000 | 4.00% | 8% | 12.5 |
6 | 1,200,000 | 4.50% | 9% | 11.11 |
7 | 1,400,000 | 5.00% | 10% | 10 |
8 | 1,600,000 | 5.50% | 11% | 9.09 |
9 | 1,800,000 | 6.00% | 12% | 8.33 |
10 | 2,000,000 | 6.50% | 13% | 7.69 |
11 | 2,200,000 | 7.00% | 14% | 7.14 |
12 | 2,400,000 | 7.50% | 15% | 6.67 |
13 | 2,600,000 | 8.00% | 16% | 6.25 |
14 | 2,800,000 | 8.50% | 17% | 5.88 |
15 | 3,000,000 | 9.00% | 18% | 5.56 |
XEMUSDT/MKRUSDT/IOTAUSDT/SNXUSDT/QTUMUSDT/LPTUSDT/YGGUSDT/XLMUSDT/THETAUSDT/TRXUSDT/COMPUSDT/YFIUSDT/BSVUSDT/CHRUSDT/ICPUSDT/ALGOUSDT/DYDXUSDT/GRTUSDT/ZENUSDT/ANKRUSDT/SLPUSDT/CROUSDT/SRMUSDT/OMGUSDT/KSMUSDT/DASHUSDT/FTTUSDT/SFPUSDT/C98USDT/ALICEUSDT/CELRUSDT/CRVUSDT/HBARUSDT/VETUSDT/ZECUSDT/BATUSDT/ENJUSDT/EGLDUSDT/KEEPUSDT/TLMUSDT/1INCHUSDT/SXPUSDT/ILVUSDT/FLOWUSDT/WOOUSDT/LRCUSDT/ENSUSDT/IOTXUSDT/BSWUSDT/CTSIUSDT/HOTUSDT/STMXUSDT/GLMRUSDT/FXSUSDT/FLMUSDT/AKROUSDT/UNFIUSDT/LUNA2USDT/BLZUSDT/ONTUSDT
Bậc | Giá trị Vị thế | Ký quỹ Duy trì | Ký quỹ Ban đầu | Đòn bẩy Tối đa |
1 | 100,000 | 2.00% | 4% | 25 |
2 | 200,000 | 2.50% | 5% | 20 |
3 | 300,000 | 3.00% | 6% | 16.67 |
4 | 400,000 | 3.50% | 7% | 14.29 |
5 | 500,000 | 4.00% | 8% | 12.5 |
6 | 600,000 | 4.50% | 9% | 11.11 |
7 | 700,000 | 5.00% | 10% | 10 |
8 | 800,000 | 5.50% | 11% | 9.09 |
9 | 900,000 | 6.00% | 12% | 8.33 |
10 | 1,000,000 | 6.50% | 13% | 7.69 |
11 | 1,100,000 | 7.00% | 14% | 7.14 |
12 | 1,200,000 | 7.50% | 15% | 6.67 |
13 | 1,300,000 | 8.00% | 16% | 6.25 |
14 | 1,400,000 | 8.50% | 17% | 5.88 |
15 | 1,500,000 | 9.00% | 18% | 5.56 |
CVCUSDT/RSRUSDT/AUDIOUSDT/GTCUSDT/SKLUSDT/MASKUSDT/REEFUSDT/COTIUSDT/CTKUSDT/BICOUSDT/KLAYUSDT/XMRUSDT/PAXGUSDT/SKLUSDT/ZRXUSDT/DGBUSDT/ALPHAUSDT
Bậc | Giá trị Vị thế | Ký quỹ Duy trì | Ký quỹ Ban đầu | Đòn bẩy Tối đa |
1 | 100,000 | 4.0% | 8.0% | 12.5 |
2 | 200,000 | 5.0% | 10.0% | 10 |
3 | 300,000 | 6.00% | 12.00% | 8.33 |
4 | 400,000 | 7.00% | 14.00% | 7.14 |
5 | 500,000 | 8.00% | 16.00% | 6.25 |
6 | 600,000 | 9.00% | 18.00% | 5.56 |
7 | 700,000 | 10.00% | 20.00% | 5.00 |
8 | 800,000 | 11.00% | 22.00% | 4.55 |
9 | 900,000 | 12.00% | 24.00% | 4.17 |
10 | 1,000,000 | 13.00% | 26.00% | 3.85 |
11 | 1,100,000 | 14.00% | 28.00% | 3.57 |
12 | 1,200,000 | 15.00% | 30.00% | 3.33 |
13 | 1,300,000 | 16.00% | 32.00% | 3.13 |
14 | 1,400,000 | 17.00% | 34.00% | 2.94 |
15 | 1,500,000 | 18.00% | 36.00% | 2.78 |
IMXUSDT/LITUSDT/SCUSDT/RNDRUSDT/STXUSDT/REQUSDT/SPELLUSDT/CKBUSDT/ANTUSDT/DUSKUSDT/ARUSDT/PEOPLEUSDT/CELOUSDT/ROSEUSDT/DENTUSDT/KAVAUSDT/CREAMUSDT/RAYUSDT/OCEANUSDT/RSS3USDT/BANDUSDT/1000BTTUSDT/JSTUSDT/SUNUSDT/API3USDT/KDAUSDT/SCRTUSDT/ASTRUSDT/XCNUSDT/CTCUSDT
Bậc |
Giá trị Vị thế |
Ký quỹ Duy trì |
Ký quỹ Ban đầu |
Đòn bẩy Tối đa |
1 | 25,000 | 4.0% | 8.0% | 12.5 |
2 |
50,000 |
5.0% | 10.0% | 10 |
3 | 75,000 | 6.00% | 12.00% | 8.33 |
4 | 100,000 | 7.00% | 14.00% | 7.14 |
5 | 125,000 | 8.00% | 16.00% | 6.25 |
6 | 150,000 | 9.00% | 18.00% | 5.56 |
7 | 175,000 | 10.00% | 20.00% | 5.00 |
8 | 200,000 | 11.00% | 22.00% | 4.55 |
9 | 225,000 | 12.00% | 24.00% | 4.17 |
10 | 250,000 | 13.00% | 26.00% | 3.85 |
11 | 275,000 | 14.00% | 28.00% | 3.57 |
12 | 300,000 | 15.00% | 30.00% | 3.33 |
13 | 325,000 | 16.00% | 32.00% | 3.13 |
14 | 350,000 | 17.00% | 34.00% | 2.94 |
15 | 375,000 | 18.00% | 36.00% | 2.78 |